• Hoa chat Vichemco
  • Hoa chat Vichemco

Glycerine, Malay, Indo

Còn hàng

Danh mục: ,

Từ khóa: , , ,

Lấy báo Giá

Nhận báo giá nhanh

    Glycerine

    1. Glycerine là gì?

    – Glycerine được Carl Wilhelm Scheele phát hiện vào năm 1783  với vị ngọt đặc trưng. Scheele thậm chí còn gọi nó là “nguồn gốc vị ngọt của chất béo”.
    Hợp chất không màu này có nhiều tên khác nhau, bao gồm glycerine và glycerol. Mặc dù những tên này có thể hoán đổi cho nhau, trong khi glycerol được dùng để chỉ sản phẩm hóa chất tinh khiết, thì glycerine được dùng để chỉ sản phẩm thương mại ít tinh khiết hơn

    – Glycerine là một loại rượu đường có công thức hóa học C3H8O3. Mặc dù nó có cấu trúc khá giống với cấu trúc của rượu isopropyl, nhưng đó là điểm khác nhau duy nhất của chúng.
    Về mặt vật lý, glycerine là chất lỏng không màu, không độc, có vị ngọt đặc trưng. Về mặt hóa học, nó là một loại rượu trihydric được biết đến với tính hút ẩm và khả năng hòa tan trong nước.
    – Có hơn 1,500 cách sử dụng khác nhau đối với glycerine, từ chăm sóc da, mực máy in đến chất lỏng thủy lực.

    Glycerine Vichemco
    Glycerine có khả năng hút ẩm và hòa tan tốt trong nước

    2. Đặc tính và cấu trúc của Glycerine

    – Glycerine là một hợp chất polyol đơn giản, có nghĩa là nó chứa nhiều nhóm hydroxyl. Chính xác là có ba nhóm hydroxyl chứa trong cấu trúc của glycerine. Cấu trúc của Glycerine giúp nó hòa tan tốt trong nước và hút ẩm.

    – Trong tự nhiên, glycerine là xương sống của các este axit béo. Do đó, thay vì ba nhóm hydroxyl, ba phân tử axit béo được gắn vào. Glycerine có thể được đặc trưng bởi một vài thuộc tính bao gồm:
    Không màu
    Trong suốt
    Không mùi
    Nhớt
    Không độc
    Có vị ngọt
    Hút ẩm

    3. Sản xuất Glycerine

    Trước năm 1948, glycerine được sản xuất dưới dạng sản phẩm phụ từ xà phòng có chứa chất béo động vật và thực vật. Tuy nhiên, sản lượng của nó bắt đầu tăng lên trong những năm sau đó khi các ngành công nghiệp bắt đầu tổng hợp glycerine từ propylene.

    Từ tự nhiên

    Trong tự nhiên, glycerine thường có nguồn gốc từ cả thực vật và động vật, cụ thể là đậu nành, cọ và mỡ động vật. Trong những nguồn này, glycerin xuất hiện dưới dạng chất béo trung tính. Đây là những este của glycerine. Khi chất béo trung tính trải qua quá trình thủy phân, chúng tạo ra một dẫn xuất axit béo. Các este trong axit béo sau đó có thể được kết hợp với xút để tạo ra xà phòng, trong đó glycerine có thể được tách ra dưới dạng sản phẩm phụ. Có nhiều quy trình đã được sử dụng trong sản xuất glycerine tự nhiên. Bao gồm:
    – Tách este của axit béo bằng áp suất cao
    – Phản ứng trao đổi giữa rượu và este
    – Glycerine là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất dầu diesel sinh học

    Glycerine mo dong vat dau thuc vat
    Glycerine được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như mỡ động vật, dầu cọ.

    Nhược điểm của sản xuất tự nhiên:

    – Quá trình thủy phân triglyxerit để thu được glycerine thường thu được sản phẩm thô có chất lượng thay đổi. Do đó, nó cần phải trải qua quá trình tinh chế tốn kém. Glycerine thô được tinh chế bằng than hoạt tính, loại bỏ tạp chất hữu cơ thông qua hấp thụ hóa học. Sau đó, dung dịch kiềm có thể được sử dụng để loại bỏ bất kỳ este Glycerine nào chưa phản ứng, và
    cuối cùng trao đổi ion được sử dụng để loại bỏ muối.
    – Để thu được Glycerine có độ tinh khiết cao, sản phẩm được đưa qua quy trình chưng cất nhiều bước.

    Glycerine tổng hợp

    Sản xuất Glycerine tổng hợp có thể được thực hiện thông qua các quy trình khác nhau liên quan đến propylene. Phương pháp được sử dụng phổ biến nhất như sau:
    1. Propylene trải qua quá trình clo hóa để tạo ra allyl clorua
    2. Allyl clorua bị oxy hóa bằng hypochlorite để tạo ra dichlorohydrin
    3. Dichlorohydrin phản ứng với bazơ mạnh tạo thành epichlorohydrin
    4. Epichlorohydrin cuối cùng bị thủy phân để tạo ra Glycerine

    Mối nguy hại từ Glycerine tổng hợp:

    Nhiều người có xu hướng thích Glycerine thu được tự nhiên hơn. Điều này là do việc sử dụng epichlorohydrin trong quá trình trên, được phân loại là chất gây ung thư và có thể gây độc cho cơ thể con người. Vì lý do này, Glycerine thu được từ dầu và mỡ động vật hoặc thực vật sẽ an toàn hơn khi sử dụng so với các sản phẩm tổng hợp.

    4. Ứng dụng của Glycerine

    Mỹ phẩm

    Cấu trúc trihydric của glycerin giúp nó có thể hòa tan được với nước và cực kỳ hút ẩm. Điều này có nghĩa là glycerine không chỉ hòa tan với nước mà còn có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh. Vì không độc, nên glycerin phù hợp với nhiều ứng dụng mỹ phẩm, đặc biệt là chất giữ ẩm và chất làm mềm.

    Glycerine my pham
    Glycerine là thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da
    Kem dưỡng ẩm

    – Với đặc tính giữ ẩm và làm mềm của nó làm cho glycerin trở nên hoàn hảo để dưỡng ẩm và làm mềm làn da. Do đó, glycerine thường được tìm thấy trong thành phần kem dưỡng ẩm và kem dưỡng da.
    – Da khô là do mất độ ẩm từ lớp ngoài cùng của da. Khi thoa tại chỗ, các loại kem dưỡng ẩm gốc glycerin tạo thành một lớp dầu. Các đặc tính giữ ẩm của glycerine sau đó phát huy tác dụng khi nó hút nước vào lớp ngoài của da.
    – Glycerin còn làm cho các tế bào da chết bong ra, giúp da khóa ẩm và mang lại cảm giác mịn màng hơn. Lớp dầu glycerin hình thành cũng giúp ngăn độc tố xâm nhập.
    – Với ứng dụng này, nồng độ của Glycerin thường dưới 50%. Điều này là do phân tử Glycerin hút ẩm quá nhiều sẽ làm lớp kem dưỡng ẩm trên da bị phồng rộp. Đây là lý do tại sao ngành công nghiệp mỹ phẩm sử dụng glycerin pha loãng trong các sản phẩm của mình.

    Kem dưỡng da

    – Glycerin không chỉ là một loại kem dưỡng ẩm tuyệt vời mà còn có nhiều đặc tính giúp phục hồi da hư tổn làm cho nó phù hợp với nhiều liệu pháp chăm sóc da.
    – Đặc tính giữ ẩm và hút ẩm của nó khá hiệu quả trong việc phục hồi và tái tạo tế bào da. Nhờ đó, nó có thể giúp cải thiện tình trạng nứt gót chân, chàm và viêm da tay. Glycerin cũng làm giảm 25% thời gian lành vết thương, cũng như hạn chế sự hình thành sẹo. Glycerin cũng giúp cân bằng độ pH cho da.
    – Khi da của chúng ta tiết ra bã nhờn từ các tuyến dầu, Glycerine sẽ kết hợp để tạo thành một lớp màng axit. Lớp này có độ pH dao động trong khoảng 4,5 đến 5,5, là độ pH cân bằng trung bình của da. Một lớp màng axit trên da của chúng ta nghe có vẻ đáng sợ, nhưng nó thực sự cần thiết để bảo vệ làn da của chúng ta khỏi bụi bẩn và độc tố.
    – Khi dùng sai loại xà phòng, da sẽ bị khô do pH quá cao. Nếu da dễ bị viêm hoặc nổi mụn, pH của da có thể rất thấp. Độ pH khoảng 4,5 đến 5,5 sẽ bảo vệ da tốt nhất.
    – Hầu hết các loại toner cân bằng pH đều chứa Glycerine, chúng thích hợp cho cả trẻ sơ sinh.

    Thực phẩm

    Với đặc tính giữ ẩm và hương vị ngọt ngào của glycerin giúp nó được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đóng vai trò là chất giữ ẩm, chất nhũ hóa, chất tạo ngọt và chất bảo quản.

    Glycerin phu gia thuc pham
    Glycerine đóng vai trò là chất giữ ẩm, chất nhũ hóa và chất bảo quản cho thực phẩm chế biến sẵn
    Chất tạo ngọt

    Hương vị ngọt ngào của glycerin là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của nó. Trên thực tế, glycerin có độ ngọt bằng khoảng 60% so với các loại đường tinh luyện khác trong khi tỷ lệ calo thấp hơn trên mỗi thìa cà phê. Glycerin được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất làm ngọt nhân tạo. Nó được thêm vào kem và hầu hết các loại thực phẩm chế biến sẵn như bánh nướng và kẹo dẻo.

    Chất nhũ hóa

    Chất nhũ hóa được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để ngăn chặn sự tách dầu và nước trong hỗn hợp. Điều này giúp tạo ra hệ nhũ tương ổn định và đồng nhất có thời hạn sử dụng lâu hơn. Chất nhũ hóa còn giúp cho các loại bột, đặc biệt là bột mỳ không bị vón cục trong quá trình làm bánh mỳ.

    Chất giữ ẩm

    Glycerin có đặc tính giữ ẩm, đó là những gì tạo ra độ ẩm cho bánh mì, bánh ngọt và các loại bánh nướng khác. Nó cũng giúp bảo quản thực phẩm bằng cách hút nước từ môi trường, do đó giúp thực phẩm ít bị ôi thiu hơn.

    Y tế

    – Glycerin là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong các đơn thuốc, chỉ đứng sau nước. Nó thường được sử dụng làm tá dược để giúp thuốc dễ uống hơn.
    – Xi-rô ho có chứa glycerin vì vị ngọt và độ nhớt. Đây là lý do tại sao xi-rô ho khá đặc và có vị ngọt. Viên nang thuốc cũng được làm dẻo bằng glycerin vì nó không độc và có thể uống được. Các loại thuốc sử dụng glycerin làm thành phần chính bao gồm:
    Bệnh tăng nhãn áp: glycerin được sử dụng để giảm áp lực trong mắt
    Táo bón: glycerin có độ nhớt cao, hút nước làm tăng nhu động ruột
    Thuốc giãn mạch: nitroglycerine được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực

    Glycerin ta duoc
    Glycerine là thành phần không thể thiếu trong các loại Xirô

     

    Tìm hiểu thêm về sản phẩm: Glycerol

    Mua Glycerine giá rẻ ở đâu?

    Quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline để được nhận báo giá tốt nhất:

    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VICHEMCO VIỆT NAM

    Hotline: 0981698329

    Email: congnghevichemco@gmail.com

    Đ/c: tầng 12, số 102 đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Website: https://congnghevichemco.net

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Glycerine, Malay, Indo”
    Gọi ngay
    Chat với chúng tôi qua Zalo