• Hoa chat Vichemco
  • Hoa chat Vichemco

Kali hydroxit – KOH – 25kg/bao- TQ, HQ, AD

Kali hidroxit còn được gọi là kali hydroxide, có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất hóa học có tính ăn mòn, dạng chất rắn màu trắng và tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ mạnh.
Kali hidroxit được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối kali, hoặc thông qua quá trình xử lý điện hóa của nước biển. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, dược phẩm, chất tẩy rửa, phân bón, và sản xuất pin lithium-ion.
Ngoài ra, kali hydroxit còn được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH của các dung dịch và trong quá trình sản xuất biodiesel để tách glycerin ra khỏi dầu thực vật.

Lấy báo Giá

Nhận báo giá nhanh

    Kali hydroxit

    1. Kali hydroxit là gì?

    Hóa chất KOH Kali hidroxit còn được gọi là kali hydroxide, có công thức hóa học là KOH. Nó là một hợp chất hóa học có tính ăn mòn, dạng chất rắn màu trắng và tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ mạnh.
    Kali hidroxit được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối kali, hoặc thông qua quá trình xử lý điện hóa của nước biển. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, dược phẩm, chất tẩy rửa, phân bón, và sản xuất pin lithium-ion.
    Ngoài ra, kali hydroxit còn được sử dụng trong phòng thí nghiệm để điều chỉnh độ pH của các dung dịch và trong quá trình sản xuất biodiesel để tách glycerin ra khỏi dầu thực vật.

    Những lưu ý khi sử dụng KOH

    2. Tính chất hóa lý của hóa chất KOH –  Kali hydroxit

    cong-thuc-phan-tu-kali-hidroxit-koh
    Công thức phân tử KOH

    Tính chất vật lý của hóa chất KOH

    Kali Hydroxit công thức là KOH thường ở trạng thái chất rắn có màu trắng và không mùi. KOH có nhiệt độ sôi là 1.327 độ C, nhiệt độ nóng chảy là 406 độ C, độ hòa tan trong nước ở 0 độ C là 97 g/ml, ở 25 độ C là 121 g/ml, ở 100 độ C là 178 g/ml.

    Thêm nữa, khả năng hòa tan của KOH khá dễ dàng trong Alcohol và Glycerol, tuy nhiên, hóa chất này lại không thể tan trong amoniac lỏng hay ether.

    Ngoài ra, chúng ta cần hiểu răng bản thân Kali Hydroxit là một chất bazơ mạnh nên rất dễ có tác dụng đối với cacbonic và nước trong môi trường không khí, từ đó tạo thành Kali Cacbonat.

    Đặc biệt, KOH khi ở dạng dung dịch có thể ăn mòn thủy tinh, giấy, vải da rất mạnh. Trong trường hợp KOH xuất hiện ở thể rắn có thể ăn mòn được platin và sứ.

    Tính chất hoá học

    Tác dụng với chất chỉ thị màu

    Kali hiđroxit làm thay đổi màu sắc của các chất chỉ thị:

    • Làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, thể hiện tính bazơ mạnh.
    • Làm dung dịch phenolphtalein không màu chuyển sang màu hồng, một dấu hiệu đặc trưng của bazơ.

    Tác dụng với oxit axit

    KOH phản ứng với các oxit axit như SO2, CO2 ở nhiệt độ phòng, tạo thành muối và nước:

    • KOH+SO2→K2SO3+H2O
    • KOH+SO2→KHSO3

    Tác dụng với axit

    • KOH phản ứng với axit mạnh hoặc yếu, tạo ra muối và nước. Đây là phản ứng trung hòa điển hình: KOH(dd)+HCl(dd)→KCl(dd)+H2O
    • Với axit hữu cơ, KOH cũng tạo thành muối và các sản phẩm phụ như rượu: RCOOR1+KOH→RCOOK+R1OH

    Tác dụng với kim loại mạnh

    Hóa chất KOH phản ứng với kim loại mạnh như natri (Na), tạo ra bazơ mới và kim loại mới:

    KOH+Na→NaOH+K

    Tác dụng với muối

    KOH phản ứng với một số muối, tạo thành muối mới và hydroxit kim loại:

    2KOH+CuCl2→2KCl+Cu(OH)2↓

    Phân ly trong nước

    Là một bazơ mạnh, KOH phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra ion K⁺ và OH⁻: KOH→K ++OH −

    Tác dụng với oxit kim loại và hợp chất lưỡng tính

    • KOH phản ứng với oxit kim loại hoặc hydroxit lưỡng tính như nhôm và kẽm, tạo thành muối phức và giải phóng khí hydro:
      • 2KOH+2Al+2H2O→2KAlO2+3H2↑
      • 2KOH+Zn→K2ZnO2+H2↑
    • Với hợp chất lưỡng tính như Al(OH)3 hoặc Al2O3, KOH tạo ra muối phức và nước:
      • KOH+Al(OH)3→KAlO2+2H2O
      • 2KOH+Al2O3→2KAlO2+H2O

    Một số phản ứng phổ biến khác của hóa chất KOH

    KOH tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác, tạo ra các hợp chất quan trọng:

    • 2KOH+2NaHCO3→K2CO3+Na2CO3+2H2O
    • 2KOH+H2SO4→K2SO4+2H2O
    • 3Cl2+6KOH→5KCl+KClO3+3H2O
    • P2O5+6KOH→2K3PO4+3H2O
    • KOH+CH3COOH→CH3COOK+H2O
    • 3KOH+H3PO4→K3PO4+3H2O
    • 3Br2+6KOH→KBrO3+5KBr+3H2O
    • KOH+HNO3→KNO3+H2O
    • CO2+KOH→KHCO3

    3. Ứng dụng của Hóa chất KOH

    Ứng dụng trong nông nghiệp

    • Điều chỉnh độ pH trong phân bón hóa học: KOH được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các loại phân bón hóa học có tính axit cao, như KH2PO4, trước khi bón cho những giống cây trồng nhạy cảm với sự dao động của pH. Điều này giúp cây trồng phát triển ổn định và đạt năng suất cao hơn.

    Dùng KOH điều chỉnh độ pH trong phân bón hóa học

    Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

    • Chiết tách quặng và sản xuất alumin: KOH được sử dụng trong các quá trình chiết tách mà Natri hydroxit (NaOH) không hiệu quả, chẳng hạn như chiết quặng dolomit để thu alumin.
    • Sản xuất chất tẩy rửa: So với xút vảy NaOH, KOH cho hiệu quả cao hơn trong việc sản xuất các chất tẩy rửa như xà phòng, dầu gội.
    • KOH còn được dùng để xử lý tro nhẹ, tạo ra Kali aluminat và Kali silicat, sau đó thủy phân để tái sử dụng.

    Ứng dụng trong công nghiệp hóa dầu

    • Sản xuất dầu Diesel sinh học: KOH được sử dụng để chuyển hóa triglycerides trong dầu thực vật, tạo ra dầu Diesel sinh học. Quá trình này cũng tạo ra Glycerin, một phụ phẩm dùng làm thức ăn gia súc giá rẻ (sau khi loại bỏ methanol).
    • Lọc dầu và khí đốt: KOH tham gia vào quá trình lọc dầu và khí đốt, giúp loại bỏ các axit hữu cơ và hợp chất chứa lưu huỳnh, đảm bảo chất lượng nhiên liệu.

    Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất

    • Sản xuất muối Kali: KOH phản ứng với các oxit axit hoặc axit để tạo ra nhiều loại muối Kali quan trọng, như:
      • Kali cacbonat (K2CO3): KOH+CO2→K2CO3+H2O
      • Kali permanganat (KMnO4): KMnO4+K2SO3+KOH→K2MnO4+K2SO4+3H2O
      • Kali phosphate (K2SO3): KOH+SO2→K2SO3+H2O
    • Sản xuất pin alkaline: Kali hydroxit là thành phần quan trọng trong sản xuất pin alkaline, nhờ khả năng dẫn điện tốt và tính bền vững cao.

    Ứng dụng trong y tế

    • Chuẩn đoán và điều trị bệnh: KOH được sử dụng để chuẩn đoán các bệnh nấm và điều trị bệnh mụn cóc.
    • Xác định loại nấm và địa y: Dung dịch KOH nồng độ 3-5% được dùng để xác định một số loại nấm như boletes, polypores, gilled, và địa y.

    Ứng dụng trong công nghiệp luyện kim

    • Tẩy gỉ sét và xử lý bề mặt kim loại: KOH được sử dụng để tẩy gỉ sét, xử lý bề mặt kim loại và hợp kim. Đặc biệt, nó phù hợp với các hợp kim không bị ăn mòn bởi tính kiềm mạnh của KOH.

    ri-set

    Ứng dụng trong sản xuất da thuộc

    • Loại bỏ lông trên da: Trong sản xuất da thuộc, KOH được sử dụng để ngâm da, giúp loại bỏ lông khỏi lớp da một cách hiệu quả.

    Ứng dụng trong sản xuất hóa mỹ phẩm

    • Sản xuất thuốc nhuộm và nước tẩy sơn móng tay: KOH là thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm và các sản phẩm như nước tẩy sơn móng tay.
    • Chất tẩy rửa công nghiệp và vệ sinh chuồng trại: KOH được sử dụng làm chất tẩy rửa mạnh trong công nghiệp và vệ sinh chuồng trại, nhờ tính kiềm mạnh và khả năng loại bỏ chất bẩn hiệu quả.

    Ứng dụng trong sản xuất hóa chất hữu cơ

    • Điều chế Vinyl bromua và Etylen bromua: KOH được dùng để điều chế các hợp chất hữu cơ như Vinyl bromua và Etylen bromua: C2H4Br2+KOH→CH2Br+KBr+H2O

    4. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản Kali hydroxit – Hóa chất KOH

    • Kali hydroxit là chất ăn da, rất nguy hiểm. Chúng có tính oxy hóa mạnh có thể làm biến đổi tế bào gốc, gây độc cấp tính hoặc mãn tính với môi trường thủy sinh.
    • Tiếp xúc với da: Khiến da bị dị ứng, phồng rộp, có thể gây bỏng và để lại sẹo.
    • Tiếp xúc với mắt: Làm tổn thương lớp niêm mạc, gây sưng đau, đỏ mắt. Nguy hiểm hơn là mù lòa.
    • Tiếp xúc với đường hô hấp: Nếu hít phải lượng hơi ít, nồng độ thấp sẽ gây dị ứng nhẹ, hắt hơi, sổ mũi, đau họng. Còn nếu thời gian hít phải hơi lâu và hơi Kali hidroxit có nồng độ cao, nạn nhân có thể bị viêm phổi.
    • Tiếp xúc với đường tiêu hóa: Nuốt phải KOH sẽ khiến vùng họng, miệng, dạ dày bị bỏng. Nếu không được cứu chữa kịp thời, để nạn nhân nhiễm độc quá 5 giờ đồng hồ sẽ dẫn đến tử vong.

    Những lưu ý an toàn với Kali hydroxit

    Bảo quản: 

    • Khu vực cất giữ phải thoáng khí, khô ráo, có hệ thống thông gió tốt. Hạn chế tối đa các vật dụng có thể phát lửa.
    • Các thùng chứa, bao tải phải kín.
    • Tránh để chung Kali hidroxit với các chất tương khắc như nhôm, magie.

    Sử dụng:

    • Khi hòa tan Kali hidroxit với nước, chỉ được cho nó vào nước chứ không được làm ngược lại.
    • Trang bị đồ bảo hộ lao động theo tiêu chuẩn NIOSH. Lưu ý là mặt nạ phòng độc lọc không khí sẽ không có tác dụng đối với những khu vực thiếu khí oxy

    5. Mua Hóa chất KOH giá rẻ ở đâu?

    Quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline để được nhận báo giá tốt nhất:

    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VICHEMCO VIỆT NAM

    Hotline: 0981698329

    Email: congnghevichemco@gmail.com

    Đ/c: tầng 12, số 102 đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Website: https://congnghevichemco.net

    Xem thêm sản phẩm tại mục : Hóa chất công nghiệp

    Gọi ngay
    Chat với chúng tôi qua Zalo