Natri Nitrat
1. Natri Nitrat là gì?
– Natri nitrat là muối nitrat vô cơ của kim loại kiềm có công thức hóa học NaNO3.
– Nó thường được gọi là “Chile Xanpet”, hợp chất này bao gồm một cation natri (Na+) và một anion nitrat (NO3–). Ở nhiệt độ phòng, natri nitrat tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh màu trắng, hòa tan cao trong nước.
– Hợp chất này không bắt lửa. Tuy nhiên, Natri nitrat là một chất oxy hóa mạnh và có thể phản ứng dữ dội với nhiều hợp chất dễ cháy. NaNO3 phân hủy mạnh khi đun nóng đến nhiệt độ trên 538 ºC.
– Các mỏ giàu natri nitrat có thể được tìm thấy ở một số quốc gia Nam Mỹ như Chile và Peru. Các ứng dụng chính của natri nitrat là trong nông nghiệp (phân bón) và sản xuất pháo hoa.
2. Đặc tính và sản xuất Natri nitrat
Đặc tính
Công thức phân tử | NaNO3 |
Khối lượng mol | 84.99 g/mol |
Mật độ | 2.257 g/cm3 |
Nhiệt độ nóng chảy | 308 oC |
Nhiệt độ sôi | 380oC |
– Natri nitrat là một chất rắn kết tinh có màu trắng. Nó có hai cấu trúc tinh thể là hình thoi và hình tam giác. Độ tan của NaNO3 trong nước là 91,2g/100mL ở nhiệt độ 25 oC. Natri nitrat cũng hòa tan cao trong amoniac.
– Khi hòa tan trong nước, natri nitrat phân ly thành Na+ và NO3–. Nó là một chất oxy hóa rất mạnh; nó phản ứng mạnh với các chất khử. Ở nhiệt độ cao, hợp chất này được biết là phân hủy mạnh ở nhiệt độ cao. Mặc dù Natri nitrat không cháy nhưng nó làm tăng tốc độ đốt cháy của các vật liệu dễ cháy.
Sản xuất Natri nitrat
– Quá trình tổng hợp natri nitrat trong công nghiệp bằng việc trung hòa axit nitric với muối natri cacbonat, natri bicacbonat hoặc natri hydroxit. Các phương trình hóa học cho các phản ứng này bao gồm:
NaHCO3 + HNO3 → NaNO3 + H2O + CO2
Na2CO3 + 2HNO3 → 2NaNO3 + CO2 + H2O
NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O
– Vì phản ứng giữa natri hydroxit và axit nitric là phản ứng tỏa nhiều nhiệt (do NaOH là một bazơ mạnh và HNO3 là một axit mạnh). Do đó, một phương pháp khác để điều chế natri nitrat là cho natri hydroxit phản ứng với amoni nitrat thay vì axit nitric. Phản ứng hóa học là:
NH4NO3 + NaOH → NH4OH + NaNO3
– Ngoài ra, amoni nitrat có thể được phản ứng với natri cacbonat hoặc natri bicacbonat.
Na2CO3 + 2NH4NO3 → (NH4)2CO3 + 2NaNO3
NaHCO3 + NH4NO3 → NH4HCO3 + NaNO3
3. Ứng dụng
Natri nitrat là một hợp chất tinh thể không màu, không mùi, đôi khi được gọi là soda niter, nitrat của soda hoặc diêm tiêu Chile. Nó được sử dụng để sản xuất kali nitrat, phân bón, chất nổ, sản xuất thủy tinh có độ bền cao, một số dược phẩm hạn chế và để bảo quản thịt. Natri nitrat cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất axit nitric, sản xuất phân bón và chất nổ, cũng như khắc kim loại và để tinh chế và chiết xuất vàng. Nó thường bị nhầm lẫn với natri nitrit, mặc dù tương tự về mặt hóa học, nhưng có các đặc tính và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Chất bảo quản thực phẩm
– Natri nitrat là một loại muối đã được sử dụng từ lâu để bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá, mặc dù nó có giá trị dinh dưỡng không cao. Nó đôi khi được sử dụng để thay thế natri nitrit. Nó giúp bảo quản màu sắc của thịt qua chế biến và tăng hương vị, điều chỉnh quá trình oxy hóa lipid và hoạt động như một chất chống vi trùng.
– Trong thịt ướp muối và thịt đã qua chế biến, natri nitrat (NaNO3) giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn mang mầm bệnh, gây ngộ độc thịt và listeria.
– Natri nitrat thậm chí còn là một thành phần trong nước súc miệng vì nó có thể giúp giảm kích ứng răng miệng.
– Natri nitrat được chuyển hóa trong cơ thể và thịt thành natri nitrit, được phát hiện là có khả năng chữa bệnh, chẳng hạn như cải thiện lưu thông oxy trong máu và có thể hữu ích trong các cơn đau tim và đột quỵ.
– Một số nhà nghiên cứu cho rằng natri nitrit giúp bảo vệ các mô khi nồng độ oxy trong cơ thể thấp.
– Natri nitrat ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào thực phẩm, làm cho nó trở thành chất oxy hóa mạnh cho chất bảo quản thịt.
Phân bón
Natri nitrat chứa nitơ rất quan trọng trong sự phát triển của thực vật. Quá nhiều nitơ có thể làm chậm quá trình ra hoa và trái, còn quá ít có thể làm cho cây còi cọc. Nitơ từ phân bón natri nitrat ngay lập tức có sẵn cho rễ cây.
Kính cường lực
Natri nitrat là nguyên liệu trong quy trình hai giai đoạn để sản xuất thủy tinh cường lực hóa học. Đầu tiên, các miếng thủy tinh được ngâm trong dung dịch natri nitrat, dung dịch này làm giàu bề mặt của kính bằng các ion natri làm tăng độ bền của hàng thành phẩm. Kính cường lực hóa học có khả năng chống trầy xước, đồng thời cải thiện độ bền va đập và uốn cong, cũng như tăng độ ổn định nhiệt độ. Nó cũng vỡ thành những mảnh lớn hơn kính thường. Nó rất hữu ích cho vòm kình buồng máy bay của một số máy bay chiến đấu và các tình huống khác mà đòi hỏi kính có độ bền và trong suốt cao. Natri nitrat cũng được sử dụng trong thủy tinh nóng chảy trong quá trình sản xuất thủy tinh chất lượng cao.
Dược phẩm
Natri nitrat được liệt kê là tá dược trong nhiều loại thuốc nhỏ mắt, đóng vai trò là chất bảo quản. Natri nitrat thường được sử dụng như một hợp chất kiểm soát, chứa nitơ, chứ không phải là một thành phần hoạt chất trong y học.
Thuốc nổ
Natri nitrat là một thành phần trong chất đẩy tên lửa. Nó được sử dụng để thay thế kali nitrat trong nhiên liệu tên lửa đẩy, mặc dù hiệu suất của nó thấp hơn. Trong tên lửa đường đúc hoặc tái kết tinh, natri nitrat khó hoạt động hơn vì nó không tái kết tinh tốt. Là một thành phần trong chất nổ, natri nitrat có một số lợi thế. Nó không tốn kém, ổn định, không độc hại. Tuy nhiên, nó có tốc độ đốt chậm.
Tìm hiểu thêm về sản phẩm: Poly Aluminum Chloride
Mua Natri Nitrat giá rẻ ở đâu?
Quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline để được nhận báo giá tốt nhất:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VICHEMCO VIỆT NAM
Hotline: 0981698329
Email: congnghevichemco@gmail.com
Đ/c: tầng 12, số 102 đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Website: https://congnghevichemco.net
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.