Trong hóa học hữu cơ, hai dạng ancol cơ bản nhất là etanol và metanol. Trong phân tử ancol đều có chứa nhóm –OH ở cuối. Ancol đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ và mức độ phản ứng của chúng thay đổi tùy theo chuỗi cacbon và các nhóm chức khác trong phân tử rượu. Ethanol là chữ viết tắt của Ethyl Alcohol, có nghĩa là chuỗi Carbon có hai nguyên tử Carbon. Đồng thời, methanol là chữ viết tắt của Methyl Alcohol, có nghĩa là chuỗi Carbon chỉ có một nguyên tử Carbon. Đây là sự khác biệt chính giữa Ethanol và Methanol.
1. Methanol và Ethanol là gì?
Methanol
Methanol, thường được gọi là rượu metylic, được tạo ra bằng cách gắn nhóm metyl (CH3-) vào nhóm hydroxit (-OH), tạo ra công thức hóa học CH3OH. Tuy nhiên, đôi khi nó được rút ngắn thành MeOH. Metanol còn được gọi là ‘rượu gỗ’ vì trước đây nó được tạo ra như một sản phẩm phụ của quá trình chưng cất gỗ. Ngoài ra, metanol thường được tổng hợp bằng xúc tác từ carbon monoxide, carbon dioxide và hydro. Methanol là loại rượu cơ bản nhất được phát hiện trong hóa học, nó rất dễ bay hơi và dễ cháy. Nó cũng không màu và có mùi giống như etanol. Methanol có thể tạo liên kết hydro với nước và các loại rượu khác, độ hòa tan lớn. So với ethanol, metanol có độ axit lớn hơn, cũng cao hơn một chút so với nước.
Ethanol
Công thức hóa học của etanol là CH3CH2OH, được hình thành bằng cách liên kết nhóm etyl (CH3CH2-) với nhóm hiđroxit (-OH). Tên viết tắt của nó là EtOH. Ethanol rất dễ cháy và dễ bay hơi. Vì tạo được liên kết hidro nên tan tốt trong nước. Tương tự như vậy, etanol có thể hòa tan với các loại rượu khác. Nó cũng là một chất lỏng không màu có mùi đặc trưng. Ngoài tan tốt với các dung môi hữu cơ khác, etanol còn có đặc tính của một axit yếu. Tuy nhiên, độ axit của nó nhỏ hơn so với nước.
2. Sự khác biệt giữa Methanol và Ethanol
Công thức hóa học
– Ethanol, thường được gọi là rượu etylic, có công thức CH3CH2OH và bao gồm hai nguyên tử cacbon.
– Methanol, thường được gọi là rượu metylic, chỉ bao gồm một nguyên tử cacbon. Nó có công thức hóa học CH3OH.
Tính chất của etanol và metanol
– Hai hợp chất có đặc điểm tương tự nhau. Ethanol là một dung môi lỏng trong suốt, không màu, vừa dễ cháy vừa dễ bay hơi và có mùi đặc trưng. Khi đốt cháy ethanol, ngọn lửa có màu xanh lam sáng chứ không phải màu xanh nhạt như metanol.
– Tương tự, metanol là chất lỏng dễ bay hơi, không màu, dễ cháy, có mùi mạnh tương đương với etanol. Khi đốt cháy metanol tạo ra ngọn lửa màu xanh không khói, ngọn lửa nhạt dưới ánh sáng bình thường.

Sản xuất
– Hơn 90% lượng ethanol được tạo ra trên toàn thế giới từ quá trình lên men nông nghiệp, phần còn lại được sản xuất thông qua quá trình hydrat hóa Etylen. Lúa mạch, gạo, ngô và lúa mì là những ví dụ về cây trồng được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất cồn etanol. Có thể sử dụng bất kỳ loại cây trồng nào thay thế miễn là chúng chứa nhiều đường, chẳng hạn như tinh bột hoặc xenlulô.
– Methanol thường được sản xuất trên quy mô lớn từ khí tự nhiên và hơi nước. Hiện nay nguyên liệu than đá được thêm vào sử dụng sản xuất methanol với số lượng nhỏ.

Ảnh hưởng sức khỏe
– Ethanol gây đau đầu và buồn nôn, say với lượng khác nhau tùy mỗi người. Ethanol được sản xuất công nghiệp rất nguy hiểm và không được phép dùng để pha đồ uống vì nó chứa một lượng lớn tạp chất gây hại đặc biệt là Methanol
– Metanol cực kỳ nguy hiểm. Khi tiếp uống một lượng nhỏ, hít, hoặc tiếp xúc với da, ngay cả một liều lượng rất nhỏ cũng có thể gây mù lòa và thậm chí tử vong.
Công dụng
– Ngoài vai trò là thành phần cơ bản trong đồ uống có cồn, ethanol còn là dung môi phổ biến được sử dụng trong các lĩnh vực từ mỹ phẩm và dược phẩm đến các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, tinh dầu và sơn. Nó cũng được sử dụng trong động cơ đốt trong như một chất phụ gia cho nhiên liệu.
– Methanol chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp hóa học, làm phụ gia xăng tương tự như ethanol, làm dung môi và trong các chất chống đông.

Sau đây là những điểm khác biệt chính giữa ethanol và metanol:
Tiêu chuẩn | Ethanol | Methanol |
Cấu trúc phân tử | Mạch Cacbon gồm nhóm Etyl | Mạch Cacbon gồm nhóm Metyl |
Độ axit | Độ Axit yếu hơn nước | |
Đặc tính | Dễ cháy, nổ, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng. Cháy dưới ngọn lửa xanh sáng. | Dễ cháy, nổ, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng. Cháy dưới ngọn lửa xanh lam. |
Sản xuất | Từ quá trình lên men ngô, tinh bột, xenlulose. | Từ khí dầu mỏ, than đá, hơi nước. |
Sử dụng | Thành phần chính của đồ uống có cồn, dung môi, nhiên liệu xanh. | Là dung môi, nhiên liệu thay thế hoặc để tổng hợp các chất khác như formaldehyde |
Nguồn: Ethanol and Methanol